Có 2 kết quả:
交办 jiāo bàn ㄐㄧㄠ ㄅㄢˋ • 交辦 jiāo bàn ㄐㄧㄠ ㄅㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to assign (a task to sb)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to assign (a task to sb)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0